F-113AC Bronkhorst Vietnam Bộ điều khiển lưu lượng khí
F-113AC Bronkhorst Vietnam Bộ điều khiển lưu lượng khí các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1.Giới thiệu sản phẩm F-113AC Bronkhorst Vietnam
Dòng EL-FLOW từ lâu đã là thiết bị đo lưu lượng khí được ưa chuộng nhờ độ tin cậy cao cùng dải lưu lượng và áp suất phong phú. Nếu bạn đang tìm một thiết bị linh hoạt cho khí sạch và khô, EL-FLOW Select là lựa chọn phù hợp. Dòng sản phẩm này còn bao gồm các thiết bị được bịt kín bằng kim loại phục vụ ngành bán dẫn và ứng dụng khí độ tinh khiết cao, cũng như các thiết bị cho môi trường có áp suất thấp hoặc khí ăn mòn. Với nhu cầu công nghiệp, bạn có thể tham khảo dòng IN-FLOWDòng EL-FLOW từ lâu đã là thiết bị đo lưu lượng khí được ưa chuộng nhờ độ tin cậy cao cùng dải lưu lượng và áp suất phong phú.
Mã sản phẩm đầy đủ F-113AC-M50-AGD-55-V là phiên bản chuyên dụng, được tối ưu để đáp ứng yêu cầu đo và điều khiển lưu lượng khí với độ chính xác cao, khả năng phản hồi nhanh và tính ổn định lâu dài.
2.Đặc điểm nổi bật
Thiết bị F-113AC Bronkhorst Vietnam sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, giúp quá trình vận hành của doanh nghiệp trở nên hiệu quả và an toàn hơn:
-
Độ chính xác cao: Thiết bị đảm bảo độ sai số cực thấp, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính chính xác tuyệt đối trong điều khiển lưu lượng.
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt: F-113AC được thiết kế tối ưu về kích thước, dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện có.
-
Khả năng điều khiển thông minh: Sản phẩm hỗ trợ nhiều chế độ điều khiển, có thể kết nối với PLC hoặc hệ thống SCADA.
-
Vật liệu bền bỉ: Bộ điều khiển được chế tạo từ vật liệu chống ăn mòn, thích hợp cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
-
Tiết kiệm năng lượng: Giảm chi phí vận hành và tối ưu hiệu suất làm việc.
3.Ứng dụng của F-113AC Bronkhorst Vietnam
Thiết bị F-113AC-M50-AGD-55-V được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ tính linh hoạt và độ bền cao:
-
Ngành hóa chất và hóa dầu: Đo và điều khiển lưu lượng khí trong quy trình phản ứng, đảm bảo tỷ lệ chính xác giữa các thành phần.
-
Ngành dược phẩm: Kiểm soát khí trong sản xuất thuốc, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn GMP.
-
Ngành thực phẩm và đồ uống: Điều chỉnh khí trong các quy trình lên men hoặc bảo quản.
-
Công nghiệp điện tử: Cung cấp khí chính xác cho các quy trình sản xuất linh kiện điện tử.
-
Phòng thí nghiệm và nghiên cứu: Đáp ứng yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt trong các thí nghiệm khoa học.
4.Thông số kỹ thuật
-
Độ chính xác (bao gồm độ tuyến tính): ±0,5% giá trị đọc cộng thêm ±0,1% thang đo, dựa trên hiệu chuẩn thực tế.
-
Tỷ lệ điều chỉnh (Turndown): 1:50, trong chế độ kỹ thuật số có thể đạt tới 1:187,5.
-
Khả năng dùng cho nhiều loại chất:
-
Lưu trữ tối đa 8 đường cong hiệu chuẩn
-
Có thể tích hợp chức năng Multi Gas/Multi Range cho áp suất tới 10 bar tuyệt đối
-
-
Độ lặp lại: nhỏ hơn ±0,2% giá trị đọc.
-
Thời gian đáp ứng: khoảng 0,5 giây (theo tiêu chuẩn SEMI-E17-00-0600-0307R).
-
Dải nhiệt độ hoạt động: từ -10 đến +70°C.
-
Độ nhạy nhiệt độ:
-
Điểm 0: nhỏ hơn ±0,05% FS mỗi °C
-
Phạm vi danh định: nhỏ hơn ±0,05% giá trị đọc mỗi °C
-
-
Độ kín rò rỉ (ra ngoài): nhỏ hơn 2 x 10⁻⁹ mbar·l/s với khí heli.
-
Độ nhạy theo tư thế: sai số tối đa 0,2% FS khi nghiêng 90° so với phương ngang ở áp suất 1 bar, khí N₂ điển hình.
-
Thời gian làm nóng:
-
30 phút để đạt độ chính xác tối ưu
-
2 phút để đạt sai số ±2% FS
-
Phần cơ khí:
-
Vật liệu tiếp xúc môi chất: thép không gỉ 316L hoặc tương đương.
-
Áp suất làm việc: tối đa 100 bar tuyệt đối.
-
Kết nối quy trình: dạng nén hoặc mặt bích seal đực.
-
Vật liệu làm kín:
-
Tiêu chuẩn: Viton
-
Tùy chọn: EPDM hoặc Kalrez
-
-
Cấp bảo vệ vỏ: IP4.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.