LXG-20M Baumer Vietnam Máy ảnh công nghiệp
LXG-20M Baumer Vietnam Máy ảnh công nghiệp nổi tiếng toàn cầu về giải pháp cảm biến và hình ảnh chất lượng cao cho tự động hóa và sản xuất. Với công nghệ tiên tiến, LXG-20M Baumer Vietnam đáp ứng nhu cầu kiểm tra, giám sát và xử lý hình ảnh trong môi trường công nghiệp hiện đại.

1. Giới thiệu tổng quan về LXG-20M
Dòng LX – Model LXG-20M
Mã sản phẩm: 11137903
Camera công nghiệp Dual GigE, độ phân giải 2 Megapixel (2048 × 1088 px)
Cảm biến ams (CMOSIS) CMV2000 V3, kích thước 2/3″ CMOS
Tốc độ chụp 111 fps
Kết nối Dual Gigabit Ethernet
2. Đặc điểm nổi bật
Đồng bộ hóa: Free running hoặc Trigger
Nguồn kích hoạt (Trigger sources): Phần cứng, Phần mềm, ActionCommand
Độ trễ Trigger: 0 … 2 s (hỗ trợ đệm đến 256 tín hiệu)
Chức năng Sequencer: Điều khiển tự động loạt ảnh với nhiều thông số khác nhau
Các thông số trong Sequencer:
Thời gian phơi sáng
Hệ số khuếch đại
ROI Offset X / Y
Ngõ vào số: 1 đầu vào
Ngõ ra số: 3 đầu ra
Bộ nhớ đệm ảnh trong: 512 MB
Giao diện & đầu nối
Giao diện dữ liệu:
Dual Gigabit Ethernet
Tốc độ: 2000 Mbit/s
Cổng: 2 × RJ45 (8P8C), có vít cố định
Giao diện điều khiển: M8 (8 chân)
Nguồn cấp: Qua đầu nối M8 (8 chân)
3. Ứng dụng của LXG-20M trong công nghiệp
Máy ảnh công nghiệp LXG-20M được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành nhờ khả năng xử lý hình ảnh chính xác:
Kiểm tra chất lượng sản phẩm (Quality Inspection): Phát hiện lỗi, kiểm tra kích thước, màu sắc.
Tự động hóa sản xuất (Automation): Giám sát dây chuyền sản xuất, phân loại sản phẩm.
Ngành điện tử: Kiểm tra bảng mạch, linh kiện với độ chính xác cao.
Ngành thực phẩm và dược phẩm: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn.
Ngành ô tô: Kiểm tra chi tiết, bộ phận trước khi lắp ráp.
Nhờ tính ổn định và độ chính xác cao, LXG-20M giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu rủi ro sản xuất.
4. Thông số kỹ thuật
Model cảm biến: ams (CMOSIS) CMV2000 V3
Loại: Đơn sắc (Mono)
Kích thước cảm biến: 2/3″ CMOS
Loại màn trập: Global shutter
Độ phân giải: 2048 × 1088 px
Kích thước điểm ảnh: 5,5 × 5,5 µm
Thời gian phơi sáng: 0,03 … 1000 ms
Nhiễu tối: 15,7 e⁻
Dung lượng bão hòa: 10.074 e⁻
Dải động: 55,7 dB
Tỷ số tín hiệu/nhiễu: 40 dB
Hiệu suất lượng tử: 48,6 % @ 536 nm
Định dạng thu nhận hình ảnh
Định dạng & tốc độ khung hình tối đa:
Full Frame (2048 × 1088 px): tối đa 111 fps
Binning 2×2 (1024 × 544 px): tối đa 336 fps
Binning 1×2 (2048 × 544 px): tối đa 222 fps
Binning 2×1 (1024 × 1088 px): tối đa 153 fps
Chế độ Burst (tốc độ tối đa):
Full Frame (2048 × 1088 px): tối đa 337 fps
Định dạng điểm ảnh: Mono8, Mono10, Mono10 Packed
Điều khiển tương tự
Độ lợi (Gain): 0 … 12 dB
Offset: 0 … 63 LSB (10 bit)
Mô hình màu: Mono





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.