HOG10 DN 1024 I SR 16H7 KLK Baumer Vietnam
HOG10 DN 1024 I SR 16H7 KLK Baumer Vietnam các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Giới thiệu về HOG10 DN 1024 I SR 16H7 KLK
Bộ mã hóa vòng quay gia tăng
Model: HOG10 DN 1024 I SR 16H7 KLK
Mã sản phẩm: 11070326
Bộ mã hóa vòng quay gia tăng này được thiết kế với trục rỗng mù và cung cấp 1024 xung trên mỗi vòng quay, đảm bảo độ chính xác cao trong việc kiểm soát chuyển động. Thiết bị sử dụng bộ truyền động đầu ra HTL, hỗ trợ chiều dài cáp lên tới 350 mét, rất phù hợp cho các ứng dụng cần khoảng cách đi dây lớn.
Sản phẩm có khả năng chịu sốc và rung động cực kỳ tốt, nhờ vào hệ thống ổ bi hai mặt sử dụng vòng bi lai giúp kéo dài đáng kể tuổi thọ hoạt động ngay cả trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Với hệ thống làm kín chắc chắn, bộ mã hóa này hoạt động ổn định trong môi trường ẩm ướt hoặc có dầu. Hộp đấu dây kích thước lớn có thể xoay 180°, giúp việc lắp đặt và bảo trì dễ dàng và linh hoạt hơn.
2. Ưu điểm nổi bật của HOG10 DN 1024 I SR 16H7 KLK
Độ chính xác cao và đáng tin cậy
HOG10 DN 1024 I SR 16H7 KLK được trang bị công nghệ mã hóa gia tăng (Incremental Encoder) với độ phân giải lên tới 1024 xung trên vòng quay, đảm bảo đo lường chính xác tốc độ, vị trí và hướng quay của trục máy móc.
-
Độ phân giải: 1024 pulses/revolution (PPR)
-
Tín hiệu đầu ra: dạng xung chính xác và ổn định
-
Sai số cực thấp, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao
Khả năng hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt
Sản phẩm được thiết kế với vỏ nhôm chắc chắn và cấp bảo vệ cao giúp chịu được môi trường công nghiệp khắc nghiệt:
-
Chuẩn bảo vệ: IP65
-
Khả năng chống rung, chống sốc mạnh mẽ
-
Nhiệt độ làm việc rộng: từ -40°C đến +100°C, phù hợp với nhiều điều kiện làm việc
Thiết kế linh hoạt – dễ dàng lắp đặt
Với đường kính trục 16H7 mm và dạng kết nối KLK (clamping flange), HOG10 DN 1024 I SR 16H7 KLK dễ dàng tích hợp vào nhiều hệ thống khác nhau:
-
Dễ dàng gắn vào trục động cơ, thiết bị quay
-
Đường kính ngoài tối ưu, tiết kiệm không gian lắp đặt
-
Chốt kết nối và dây dẫn bền bỉ, ổn định trong vận hành
3. Thông số kỹ thuật
-
Nguồn cấp điện: 9…30 VDC
-
Mức tiêu thụ không tải: ≤100 mA
-
Số xung trên mỗi vòng quay: 1024
-
Độ lệch pha: 90° ±20°
-
Chu kỳ hoạt động: 40…60 %
-
Tín hiệu tham chiếu: Zero pulse, độ rộng 90°
-
Phương pháp cảm biến: Quang học (Optical)
-
Tần số đầu ra tối đa: ≤120 kHz
-
Tín hiệu đầu ra: K1, K2, K0 + tín hiệu đảo chiều
-
Kiểu đầu ra: HTL-P (power linedriver)
-
Cách điện trục: Phù hợp cách điện lên tới 2.8 kV
-
Chiều dài truyền dẫn: ≤350 m tại 100 kHz (HTL-P)
-
Chống nhiễu: Theo tiêu chuẩn EN 61000-6-2
-
Nhiễu phát xạ: Theo tiêu chuẩn EN 61000-6-3
-
Chứng nhận: CE, UL (E217823)
-
Kích thước (mặt bích): Ø105 mm
-
Loại trục: Ø16 mm (trục rỗng mù)
-
Tải trọng trục cho phép:
-
Axial: ≤450 N
-
Radial: ≤600 N
-
-
Cấp bảo vệ (EN 60529): IP66
-
Tốc độ vận hành tối đa: ≤6000 vòng/phút (cơ khí)
-
Mô-men xoắn vận hành (điển hình): 6 Ncm
-
Mô-men quán tính rô-to: 340 gcm²
-
Vật liệu:
-
Vỏ: Nhôm đúc
-
Trục: Thép không gỉ
-
-
Nhiệt độ làm việc: -40…+100 °C
4. Ứng dụng thực tế của HOG10 DN 1024 I SR 16H7 KLK
Với những tính năng vượt trội, HOG10 DN 1024 I SR 16H7 KLK được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
-
Tự động hóa nhà máy: Kiểm soát tốc độ động cơ, xác định vị trí chính xác trong dây chuyền sản xuất.
-
Ngành thép và luyện kim: Đo tốc độ quay của các cuộn thép, dây chuyền cán nóng/cán nguội.
-
Ngành giấy, bao bì: Điều khiển cuộn giấy, màng nhựa, máy in tốc độ cao.
-
Công nghiệp khai khoáng: Hệ thống băng tải, thang nâng, cần trục.
-
Năng lượng tái tạo: Theo dõi vị trí cánh quạt trong hệ thống turbine gió.




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.