Venticell 111 ECO MMM Medcenter Einrichtungen GmbH Vietnam
Venticell 111 ECO MMM Medcenter Einrichtungen GmbH Vietnam các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Giới thiệu về Venticell 111 ECO
Lò sấy dành cho phòng thí nghiệm mang lại hiệu quả cao với độ chính xác vượt trội và thời gian xử lý nhanh chóng. Sản phẩm có dung tích buồng 111 lít, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau trong môi trường nghiên cứu. Nhiệt độ làm việc linh hoạt, dao động từ 10°C cao hơn nhiệt độ môi trường cho đến mức tối đa 250/300°C, đáp ứng đa dạng nhu cầu sấy khô, gia nhiệt và tiệt trùng mẫu vật.
Hệ thống đối lưu không khí cưỡng bức giúp phân bổ nhiệt độ đều khắp buồng sấy, đảm bảo mọi mẫu vật đều được xử lý đồng đều. Thiết bị mang lại sự tiện lợi trong vận hành, khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác và rút ngắn đáng kể thời gian phục hồi nhiệt sau khi mở cửa.
Với tốc độ xử lý nhanh và độ chính xác cao, thiết bị này giúp tối ưu hóa các quá trình gia nhiệt, đặc biệt hiệu quả với các vật liệu có độ ẩm cao hoặc những ứng dụng cần sự ổn định nhiệt độ nghiêm ngặt. Lò sấy này cũng hỗ trợ tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng.
Ngoài ra, người dùng có thể lựa chọn thêm nhiều phụ kiện và thiết bị mở rộng để đáp ứng nhu cầu cụ thể. Sản phẩm được trang bị cổng kết nối với máy in hoặc máy tính để lưu trữ và quản lý dữ liệu dễ dàng. Đồng thời, thiết bị hỗ trợ khả năng thẩm định IQ, OQ theo tiêu chuẩn quốc tế, giúp đảm bảo chất lượng và độ tin cậy trong mọi ứng dụng.
2. Thông số kỹ thuật
-
Nhiệt độ làm việc (bắt đầu điều chỉnh):
-
Từ 10 °C trên nhiệt độ môi trường đến 250 °C.
-
-
Độ chính xác nhiệt độ (theo DIN 12 880 T2, ở nhiệt độ làm việc với cửa và cánh gió đóng, > 50 °C):
-
Biến thiên theo thời gian: khoảng (±) 0,4 °C.
-
Độ lệch không gian: khoảng (±) 1% nhiệt độ đạt được.
-
-
Thời gian cần thiết để đạt 250 °C (với cánh gió đóng, điện áp 230 V):
-
53 phút.
-
-
Phát xạ nhiệt ở 250 °C:
-
760 W.
-
-
Tốc độ trao đổi không khí ở 250 °C:
-
Khoảng 49 lần/giờ.
-
-
Nguồn điện (50/60 Hz):
-
Công suất đầu vào tối đa: 1,9 kW.
-
Điện áp danh định: 230 V.
-
Dòng điện: 8,3 A.
-
Công suất khi ở chế độ chờ (standby): 5 W.
-
3. Ưu điểm nổi bật của Venticell 111 ECO
-
Vật liệu bên trong: Thép không gỉ số 1.4301, độ bền cao, chống ăn mòn.
-
Dung tích buồng: 111 lít.
-
Kích thước bên trong:
-
Độ sâu: 370 mm
-
Chiều rộng: 540 mm
-
Chiều cao: 530 mm
-
-
Khay tiêu chuẩn: 2 chiếc.
-
Kích thước khu vực lưu trữ (Rộng × Sâu): 520 × 335 mm.
-
Hệ thống giá đỡ:
-
Tối đa 7 vị trí gắn khay.
-
Khoảng cách giữa các thanh ray: 70 mm.
-
-
Tải trọng tối đa:
-
Bên trong lò: 50 kg/lò.
-
Mỗi khay: 20 kg/khay.
-
-
Số lượng cửa: 1 cửa.
-
Kích thước bên ngoài (bao gồm cửa và tay cầm):
-
Độ sâu: 640 mm.
-
Chiều rộng: 760 mm.
-
Chiều cao (bao gồm chân đế loại N): 860 mm (phiên bản B).
-
-
Đường kính nhánh không khí:
-
Bên ngoài: 52 mm.
-
Bên trong: 49 mm.
-
-
Kích thước đóng gói (thùng carton ba lớp):
-
Độ sâu: 730 mm.
-
Chiều rộng: 830 mm.
-
Độ sâu: 1060 mm.
-
-
Trọng lượng:
-
Trọng lượng tổng (brut): 87 kg.
-
Trọng lượng tịnh (net): 75 kg.
-
4. Ứng dụng thực tế của Venticell 111 ECO
Sản phẩm Venticell 111 ECO được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
-
Y tế và dược phẩm: Sấy dụng cụ y tế, tiệt trùng vật tư, xử lý mẫu dược phẩm.
-
Hóa học: Sấy khô hóa chất, kiểm tra mẫu vật liệu, chuẩn bị mẫu phân tích.
-
Nghiên cứu khoa học: Dùng trong các trường đại học, viện nghiên cứu để tiến hành thí nghiệm, phát triển sản phẩm mới.
-
Công nghiệp: Sử dụng trong kiểm soát chất lượng, nghiên cứu phát triển sản phẩm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.