F-203AI-1M0-AGD-55-V Mass Flow Meter Bronkhorst
F-203AI-1M0-AGD-55-V Mass Flow Meter Bronkhorst các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam
Giới thiệu sản phẩm
Bộ điều khiển lưu lượng khối lượng (MFC) Bronkhorst model F-203AI phù hợp để đo lường và kiểm soát chính xác lưu lượng trong khoảng từ 4…200 l/phút và 33…1670 l/phút, với áp suất làm việc từ chân không đến 64 bar. MFC bao gồm cảm biến lưu lượng khối lượng nhiệt, van điều khiển chính xác và bảng mạch vi xử lý với chức năng chuyển đổi tín hiệu và giao thức truyền thông. Dựa trên giá trị đặt trước, bộ điều khiển lưu lượng nhanh chóng điều chỉnh lưu lượng mong muốn.
Dòng IN-FLOW có thiết kế chắc chắn (IP65), phù hợp sử dụng trong môi trường công nghiệp hoặc thậm chí trong khu vực nguy hiểm Zone 2, với tùy chọn chứng nhận ATEX Cat. 3 hoặc FM Class I, Div. 2.
Dòng IN-FLOW được trang bị bảng mạch kỹ thuật số, mang lại độ chính xác cao, độ ổn định nhiệt tuyệt vời và phản hồi nhanh. Bảng mạch kỹ thuật số chính chứa tất cả các chức năng cần thiết để đo lường và kiểm soát. Ngoài đầu ra RS232 tiêu chuẩn, thiết bị cũng cung cấp đầu vào/ra tương tự (analog I/O). Ngoài ra, có thể tích hợp giao diện tùy chọn để hỗ trợ các giao thức truyền thông như CANopen, DeviceNet, EtherCAT, PROFIBUS DP, PROFINET, Modbus RTU, ASCII hoặc TCP/IP, EtherNet/IP, POWERLINK hoặc FLOW-BUS.
Thông số kỹ thuật F-203AI-1M0-AGD-55-V Mass Flow Meter Bronkhorst
Dải lưu lượng (có sẵn các dải trung gian)
- Tối thiểu: 4…200 l/phút
- Tối đa: 33…1670 l/phút (dựa trên N₂)
Độ chính xác (bao gồm độ tuyến tính, dựa trên hiệu chuẩn thực tế)
- ±0,5% giá trị đọc (Rd) cộng với ±0,1% phạm vi toàn thang (FS)
Độ lặp lại
- < 0,2% Rd
Tỷ lệ thu hẹp dải đo (Turndown ratio)
- 1:50
Khả năng đa môi chất
- Lưu trữ tối đa 8 đường cong hiệu chuẩn
Thời gian ổn định (trong chế độ điều khiển, điển hình)
- 2 … 4 giây
Độ ổn định điều khiển
- < ± 0,1% FS
Nhiệt độ hoạt động
- -10 … +70°C
- Đối với chứng nhận ATEX Cat. 3 và FM Class 1 Div 2: 0…50°C
Độ nhạy nhiệt độ
- Zero: < 0,05% FS/°C
- Span: < 0,05% Rd/°C
Độ nhạy áp suất
- 0,1% Rd/bar (điển hình N₂)
- 0,01% Rd/bar (điển hình H₂)
Giá trị Kv tối đa
- 0,15 … 1,5
Độ kín rò rỉ (kiểm tra ngoại vi)
- < 2 x 10⁻⁹ mbar l/s He
Độ nhạy tư thế (max. sai số ở góc 90° so với phương ngang)
- 0,2% ở 1 bar (điển hình N₂)
Hệ thống đo lường/điều khiển
- Thời gian khởi động:
- 30 phút để đạt độ chính xác tối ưu
- 2 phút để đạt độ chính xác ±2% FS
Các bộ phận cơ khí
- Vật liệu (các bộ phận tiếp xúc với môi chất): Thép không gỉ 316L hoặc tương đương
- Áp suất danh định (PN): 64 bar abs
- Chênh lệch áp suất tối đa (ΔP): 20 bar(d)
- Kết nối quy trình: Loại nén hoặc khớp nối mặt bích
Thông số điện
- Nguồn cấp: +15 … 24 VDC
- Công suất tiêu thụ tối đa:
- Ở điện áp I/O
- 15V: 290 mA
- 24V: 200 mA
- Ở dòng điện I/O
- 15V: 320 mA
- 24V: 215 mA
- Bổ sung cho fieldbus:
- 15V: < 75 mA
- 24V: < 50 mA
- Ở điện áp I/O
Đầu ra tương tự (Analog output)
- 0…5 (10) VDC hoặc 0 (4)…20 mA (dạng cấp dòng)
Kết nối điện
- Analog/RS232: 8 DIN (male)
- PROFIBUS DP bus: 5-pin M12 (female)
- Nguồn cấp: 8 DIN (male)
- CANopen/ DeviceNet™: 5-pin M12 (male)
- FLOW-BUS/Modbus-RTU/ASCII: 5-pin M12 (male)
- PROFINET bus: 2 x 5-pin M12 (female) (in/out)
- Nguồn: 8 DIN (male)
Đặc điểm chung F-203AI-1M0-AGD-55-V Mass Flow Meter Bronkhorst
Đo lường và kiểm soát lưu lượng chính xác cao
- Độ chính xác ±0,5% giá trị đọc (Rd) cộng với ±0,1% phạm vi toàn thang (FS).
- Độ lặp lại < 0,2% Rd, đảm bảo độ tin cậy trong quá trình vận hành.
- Dải đo linh hoạt từ 4…200 l/phút đến 33…1670 l/phút, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp.
- Tỷ lệ thu hẹp dải đo lên đến 1:50, giúp thiết bị hoạt động hiệu quả trong nhiều điều kiện vận hành khác nhau.
Thiết kế chắc chắn và phù hợp với môi trường khắc nghiệt
- Vỏ IP65 bảo vệ chống bụi và nước, phù hợp với môi trường công nghiệp.
- Chứng nhận ATEX Cat. 3 và FM Class 1 Div. 2, cho phép sử dụng trong khu vực nguy hiểm Zone 2.
- Chịu được áp suất lên đến 64 bar và chênh lệch áp suất tối đa 20 bar.
- Hoạt động trong dải nhiệt độ từ -10°C đến +70°C (hoặc 0…50°C với ATEX).
Hiệu suất cao và thời gian phản hồi nhanh
- Thời gian ổn định nhanh (2-4 giây), giúp điều chỉnh lưu lượng một cách chính xác và hiệu quả.
- Độ ổn định điều khiển < ±0,1% FS, duy trì mức lưu lượng mong muốn mà không bị dao động lớn.
- Độ nhạy nhiệt độ thấp, đảm bảo hiệu suất ổn định trong các điều kiện môi trường khác nhau.
Dễ dàng lắp đặt và sử dụng
- Hỗ trợ kết nối quy trình linh hoạt với các tùy chọn đầu nối nén hoặc mặt bích.
- Thời gian khởi động nhanh, chỉ mất 2 phút để đạt độ chính xác ±2% FS hoặc 30 phút để đạt hiệu suất tối ưu.
- Có thể tùy chỉnh giao diện điều khiển và kết nối với các hệ thống tự động hóa hiện đại.
Ứng dụng F-203AI-1M0-AGD-55-V Mass Flow Meter Bronkhorst
Công nghiệp hóa chất & dầu khí
Kiểm soát lưu lượng khí và chất lỏng trong quá trình sản xuất hóa chất.
Định lượng chính xác các thành phần trong phản ứng hóa học.
Ứng dụng trong quá trình cracking, reforming, và pha trộn khí trong lọc dầu.
Giám sát và điều khiển lưu lượng trong các hệ thống công nghệ khí hóa và hóa dầu.
Ngành thực phẩm & đồ uống
Định lượng chính xác khí CO₂, N₂, O₂ trong quá trình đóng gói thực phẩm.
Kiểm soát lưu lượng trong quá trình lên men (bia, rượu, sữa chua…).
Điều chỉnh chính xác dòng nguyên liệu trong sản xuất thực phẩm chế biến.
Ứng dụng trong khử oxy & kiểm soát môi trường bảo quản thực phẩm.
Dược phẩm & công nghệ sinh học
Kiểm soát dòng khí oxy, CO₂, nitơ trong các bể nuôi cấy vi sinh.
Điều chỉnh lưu lượng trong quy trình tiệt trùng, sản xuất vaccine & sinh phẩm y tế.
Định lượng chính xác chất lỏng trong pha chế thuốc và chế phẩm sinh học.
Ngành năng lượng & môi trường
Kiểm soát lưu lượng khí trong pin nhiên liệu, hệ thống điện phân hydrogen (H₂).
Ứng dụng trong công nghệ thu hồi CO₂, đo lưu lượng khí thải trong nhà máy điện.
iều khiển lưu lượng khí trong hệ thống tái chế khí và công nghệ đốt cháy sạch.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.