DTS-30K-ST Máy đo đọ căng Hans-schmidt
DTS-30K-ST Máy đo đọ căng Hans-schmidt các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam
Giới thiệu sản phẩm DTS-30K-ST Máy đo đọ căng Hans-schmidt
Máy đo cường độ DTS được trang bị trên màn hình LCD lớn, có đèn nền, mang lại khả năng hiển thị rõ ràng và dễ sử dụng.
Máy chủ cung cấp 3 chế độ hiển thị linh hoạt:
- Hiển thị số liệu.
- Số liệu kèm theo biểu đồ.
- Số liệu cùng biểu đồ Thời gian-Căng thẳng.
Màn hình có thể xoay 90° theo từng bước để đảm bảo dễ dàng quan sát từ mọi góc độ.
Biến cảm ứng được thiết kế cho hệ thống chứa vật liệu mới, giúp giảm bớt tác động một cách độc đáo. Tính năng bù đắp dữ liệu được phép thiết lập đường kính vật liệu thông qua điều chỉnh bánh xe, với hiển thị trực tiếp thông số trên màn hình (chỉ áp dụng cho một số máy mẫu).
Máy tự động “Thiết lập điểm 0” tại mỗi vị trí đo nhờ công nghệ cảm biến tiên tiến, kết hợp 1 thiết lập cố định tại nhà máy và 4 vị trí vật liệu bộ nhớ để tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng treo.
Tính năng điều chỉnh chuẩn hiệu chỉnh giúp điều chỉnh chính xác khi vật liệu sử dụng khác với đầu chuẩn hiệu chuẩn. Người dùng có thể thiết lập cảnh báo MIN và MAX chỉ cảnh báo trên màn hình khi giá trị vượt quá giới hạn.
Máy hỗ trợ ghi tốc độ dữ liệu cao (8 kHz), bao gồm MIN giá trị, MAX, giá trị cuối cùng, PEAKS, độ lệch trung bình và độ lệch chuẩn. Đơn vị đo lường hoạt động, có thể được lựa chọn giữa các đơn vị như cN, daN, g, kg, N, lb.
Order code
DTS-200
- Dải đo lực: 1 – 200,0 cN.
- Độ phân giải: 0,1 cN.
- Chiều dài: 66 mm.
- Độ mịn sợi tối đa: 200 tex.
- Đường kính sợi: Tối đa 0,15 mm Ø.
- Kích thước dây: Ø 0,12 mm.
2. DTS-500.
3. DTS-1000
4. DTS-2000
5. DTS-2500
- Dải đo lực: 25 – 2500 cN.
- Độ phân giải: 1 cN.
- Chiều dài: 116 mm.
- Độ mịn sợi tối đa: 2500 tex.
- Đường kính sợi: Ø 0,30 – 0,70 mm.
- Kích thước dây: Ø 0,40 + 0,70 mm.
6. DTS-4000
- Dải đo lực: 40 – 4000 cN.
- Độ phân giải: 1 cN.
- Chiều dài: 66 mm.
- Độ mịn sợi tối đa: 4000 tex.
- Đường kính sợi: Ø 0,35 – 0,90 mm.
- Kích thước dây: Ø 0,50 + 0,90 mm.
7. DTS-5000
8. DTS-10K
- Dải đo lực: 0,1 – 10,00 daN.
- Độ phân giải: 0,01 daN.
- Chiều dài: 116 mm.
- Độ mịn sợi tối đa: 10,000 tex.
- Đường kính sợi: Ø 0,70 – 1,40 mm.
- Kích thước dây: Ø 0,80 + 1,40 mm.
9. DTS-20K
- Dải đo lực: 0,2 – 20,00 daN.
- Độ phân giải: 0,01 daN.
- Chiều dài: 166 mm.
- Độ mịn sợi tối đa: 20,000 tex.
- Đường kính sợi: Ø 1,00 – 2,00 mm.
- Kích thước dây: Ø 1,20 + 1,80 mm.
10. DTS-30K
- Dải đo lực: 0,3 – 30,00 daN.
- Độ phân giải: 0,01 daN.
- Chiều dài: 216 mm.
- Độ mịn sợi tối đa: 30,000 tex.
- Đường kính sợi: Ø 1,20 – 2,50 mm.
- Kích thước dây: Ø 1,40 + 2,20 mm.
11. DTS-50K
- Dải đo lực: 0,5 – 50,00 daN.
- Độ phân giải: 0,01 daN.
- Chiều dài: 216 mm.
- Độ mịn sợi tối đa: 50,000 tex.
- Đường kính sợi: Ø 1,40 – 3,00 mm.
- Kích thước dây: Dây thép 1,5 mm Ø (7 x 7 x 0,2).
12. DTS-60K-V1
- Dải đo lực: 0,6 – 60,00 daN.
- Độ phân giải: 0,01 daN.
- Chiều dài: 280 mm.
- Độ mịn sợi tối đa: 60,000 tex.
- Đường kính sợi: Ø 1,80 – 3,50 mm.
- Kích thước dây: Dây thép 2,0 mm Ø (7 x 7 x 0,3).
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.