LPB00X Bộ truyền áp suất thấp Greystone
LPB00X Bộ truyền áp suất thấp Greystone các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam
Giới thiệu LPB00X Bộ truyền áp suất thấp Greystone
Dòng LP được thiết kế để đo áp suất dương, âm hoặc chênh lệch. Cảm biến áp điện trở là lựa chọn lý tưởng cho việc theo dõi áp suất không khí hoặc các khí trơ sạch khác. Trong các ứng dụng HVAC, nó thường được sử dụng để giám sát áp suất chênh lệch của bộ lọc hoặc trong hệ thống VAV. Thiết bị còn được trang bị một đầu dò áp suất tĩnh tích hợp, giúp việc lắp đặt vào ống dẫn trở nên thuận tiện. Ngoài ra, có nhiều phụ kiện đi kèm và vỏ polycarbonate chống thời tiết được cung cấp để hỗ trợ kết nối điện và lắp đặt dễ dàng.
Tính năng của dòng LP:
- Có thể lựa chọn jumper 2 dây dòng điện và 3 dây điện áp đầu ra
- Nguồn điện 24 Vac/dc
- Sáu phạm vi áp suất có thể lựa chọn bằng jumper biến thiên, WC
- Vỏ bọc Polycarbonate chống chịu thời tiết có bản lề
oder code
Parameter | Specification |
---|---|
Accuracy | ±1% F.S. of selected range (minimum range: ±1.5% F.S.) @ 22°C (72°F), including hysteresis, non-linearity, and repeatability |
Sensor Type | Piezoresistive differential pressure |
Measurement Type | Differential (two-port), Static, Velocity, & Total Pressure |
Response Time | 250 ms |
Stability | <±0.5% F.S./year typical |
Thermal Effects | <±3% over compensated range |
Compensated Range | 0 to 60°C (32 to 140°F) |
Proof Pressure | 40” W.C. (100” for 10”, 20”, & 40” models) |
Burst Pressure | 120” W.C. (200” for 10”, 20”, & 40” models) |
Operating Conditions | 0 to 60°C (32 to 140°F), 5 to 95 %RH, non-condensing |
Power Supply | 20 to 28 Vac/dc (non-isolated half-wave rectified) |
Supply Current | – Current: 20 mA maximum – Voltage: 4 mA minimum |
Input Voltage Effect | Negligible over operating range |
Protection Circuitry | Reverse voltage protected and output limited |
Output Signal | 4-20 mA (2-wire), 0-5 or 0-10 Vdc (3-wire), switch selectable |
Output Drive Capabilities @ 24 VDC | – Current: 400 Ω maximum – Voltage: 10,000 Ω minimum |
Zero Adjustments | Pushbutton auto-zero |
Max Loop Current | 20 mA |
Wiring Connections | Screw terminal block (14 to 22 AWG) |
Pressure Connection | 6.35 mm (0.25”) Nylon barb fitting for 3.175 mm (0.125”) to 4.762 mm (0.1875”) ID tubing |
Conduit Connection | 1/2” NPT conduit or cable gland |
Display | 3½ digit LCD, 0.4” digit height |
- LPB00S
- LPB00X
- LPB01S
- LPB01X
- LPB02S
- LPB02X
- LPB03S
- LPB03X
- LPB04S
- LPB04X
- LPB05S
- LPB05X
- LPB06S
- LPB06X
- LPF00S
- LPF00X
- LPF01S
- LPF01X
- LPF02S
- LPF02X
- LPF03S
- LPF03X
- LPF04S
- LPF04X
- LPF05S
- LPF05X
- LPF06S
- LPF06X
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.