M2-1BR6B.9000.670CD Đồng hồ đo Montwill
M2-1BR6B.9000.670CD Đồng hồ đo Montwill các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam
Giới thiệu M2-1BR6B.9000.670CD Đồng hồ đo Montwill
- Màn hình đỏ hiển thị từ -199999 đến 999999 chữ số (tùy chọn màn hình màu xanh lá cây hoặc cam)
- Kích hoạt thông qua Profibus DP
- Tự động phát hiện tốc độ truyền lên tới 12 Mbit/s
- Địa chỉ có thể điều chỉnh bàn phím
- Kích hoạt dưới dạng số nguyên 16 bit có dấu/không dấu hoặc 32 bit có dấu/không dấu
- Mức độ sáng có thể được kích hoạt hoặc điều chỉnh Bus thông tin
- Flash các chữ số có thể điều chỉnh Bus
- Điểm đặt (điểm đặt) có thể được kích hoạt hoặc điều chỉnh qua Bus
- IP65 bảo vệ cấp độ ở mặt trước
- Thiết bị đầu cuối dạng dây đấu nối có thể giải quyết được
Thông số
Kích thước
- Kích thước vỏ: R96 x C48 x S70 mm (bao gồm cả cổng kết nối: S = 89 mm)
- Cắt kích thước trên bảng điều khiển: 92,0+0,8 x 45,0+0,6 mm
- Cố định cố định phần tử tử cho mật độ dày lên đến 3 mm
- Chất liệu vỏ: PC Polycarbonate, màu đen
- Chất liệu gioăng: EPDM, độ cứng 65 Shore, màu đen
- Cấp bảo vệ: IP65 ở mặt trước (tiêu chuẩn), IP00 ở mặt sau
- Trọng lượng: khoảng 350 g
- Kết nối: Các dạng cổng kết nối, dây mạng chi tiết đến 2,5 mm²
Màn hình
- Màn hình: 6 chữ số
- Chiều cao chữ số: 14 mm
- Màu của các đoạn hiển thị: Đỏ (tiêu chuẩn), tùy chọn lá hoặc cam
- Phạm vi show: -199999 đến 999999
Đầu vào đo lường
- Giao thức: Profibus DP
- Tốc độ truyền: Tự động phát hiện tới 12 MBud
- Giao diện: RS485
- Tối đa dây dài chiều dài: 1000 m
- Đầu cuối Bus: Kéo lên/Kéo xuống theo EN 50170
- Kết thúc của biến dạng thiết bị đầu cuối thông tin
Bộ nguồn
- Cấp nguồn: 230 VAC +/- 10 % (tối đa 10 VA)
10-30 VDC, cách điện (tối đa 4 VA)
Bộ nhớ
- EEPROM: Thời gian lưu trữ dữ liệu ≥ 100 năm ở 25°C
Điều kiện môi trường
- Nhiệt độ làm việc: 0 đến +50°C
- Kho lưu trữ nhiệt độ: -20 đến +80°C
- Khả năng chịu đựng thời tiết: Độ ẩm tương đối 0-85% trung bình năm, không có sương đọng
Dấu CE
- Phù hợp theo chỉ thị 2014/30/EU
- Tiêu chuẩn EMC: EN 61326, EN 55011
Tiêu chuẩn an toàn
- Theo chỉ thị 2014/35/EU; EN 61010; EN 60664-1
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.