ILD1750-2DR Cảm biến khoảng cách Micro-epsilon
ILD1750-2DR Cảm biến khoảng cách Micro-epsilon các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam
Giới thiệu ILD1750-2DR Cảm biến khoảng cách Micro-epsilon
OptoNCDT1420 mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa tốc độ, kích thước, hiệu suất và tính linh hoạt trong ứng dụng cho các phép đo về dịch chuyển, khoảng cách và vị trí. Với thiết kế nhỏ gọn, cảm biến tam giác này đạt độ chính xác cao và tốc độ đo lên tới 8kHz. Các tùy chọn đầu nối như cáp hoặc dây nối, cùng với kích thước nhỏ, giúp việc lắp đặt cảm biến trở nên dễ dàng hơn. Tương tự như các cảm biến tam giác khác từ Micro-Epsilon, optoNCDT1420 còn tích hợp khả năng điều chỉnh bề mặt thông minh. Chức năng bù bề mặt chủ động (ASC) đảm bảo kết quả đo luôn ổn định, bất chấp sự thay đổi về màu sắc hoặc độ sáng của bề mặt. Hệ thống quang học hiệu suất cao tạo ra một điểm sáng nhỏ, cho phép phát hiện các thành phần nhỏ nhất một cách đáng tin cậy.
Thông số
Thông số | 20BL | 200BL | 500BL | 750BL |
---|
Dải đo | 20mm | 200mm | 500mm | 750mm |
Bắt đầu đo | 40mm | 100mm | 200mm | 200mm |
Dải đo | 50mm | 200mm | 450mm | 575mm |
Kết thúc Dải đo | 60mm | 300mm | 700mm | 950mm |
Tần số đo | Điều chỉnh liên tục từ 0,3 … 7,5 kHz. Có 6 công suất: 7,5 kHz / 5 kHz / 2,5 kHz / 1,25 kHz / 625 Hz / 300 Hz |
Độ tuyến tính | <±12 µm | <±160 µm | <±350 µm | <±670 µm |
% FSO | ≤±0,06 | ≤±0,08 | ≤±0,07 | ≤±0,09 |
Độ lặp lại | 0,8 µm | 15µm | 20µm | 45µm |
Đo điểm kính (±10%) |
– SMR (µm) | 320 |
– MMR (µm) | 45 | 1300 | 1500 | 1500 |
– Điện từ trường (µm) | 320 |
Nguồn sáng | Laser bán dẫn <1 mW, 405 nm (ánh sáng xanh) |
Cấp độ an toàn laser | Loại 2 theo tiêu chuẩn IEC 60825-1:2014 |
Tối đa môi trường ánh sáng | 10.000 lx |
Nguồn cấp | 11 … 30 V DC, <3 W (24 V) |
Enter/ngõ ra control | 1x tia laser bật/tắt HTL/TTL; 1x HTL/TTL ngõ vào đa chức năng: Trigger in / Slave in / Zero setting / Mastering / Teach (2 ngõ ra lỗi & giá trị giới hạn: npn, pnp, push-pull) |
Ngõ vào đồng bộ RS422 | Nhập vào đồng bộ (trigger in, sync in), phiên bản Master/Slave hoặc Master/Slave |
Giao diện kỹ thuật số | RS422 (16 bit), PROFINET, EtherNet/IP |
Ngõ ra analog | 4 … 20 mA (0 … 5 V / 0 … 10 V); 16 bit; tùy chỉnh tùy chỉnh trong phạm vi đo |
Ngõ ra chuyển đổi | 2 ngõ ra chuyển đổi (lỗi & giới hạn giá trị): npn, pnp, push-pull |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.