Cảm biến bức xạ SMP12 Meteocontrol
Cảm biến bức xạ SMP12 Meteocontrol hiện đang được Power-Energy-Battery phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam
Giới thiệu Cảm biến bức xạ SMP12 Meteocontrol
Hoàn toàn tuân thủ Class A
SMP12 hoàn toàn tuân thủ ISO 9060 – 2018 và IEC 61724 – 2021 với hệ thống sưởi dome tích hợp để ngăn ngừa sương và băng. Được xây dựng dựa trên nền tảng vững chắc của SMP10 để đạt hiệu suất đáng tin cậy trong mọi điều kiện thời tiết.
Độ lệch zero cực thấp
Viên cảm biến vi nhiệt, bộ khuếch tán và bộ lọc mới kết hợp với nhau để mang lại phản ứng quang phổ phẳng với độ lệch zero cực thấp; cải thiện độ chính xác của các phép đo hơn nữa.
Giám sát góc nghiêng từ xa
Góc nghiêng POA (Plane of Array) chính xác trong thời gian dài là rất quan trọng để có các phép đo đáng tin cậy và chính xác. SMP12 cung cấp độ chính xác đo góc nghiêng ±0,5 với sự ổn định lâu dài mà không cần hiệu chuẩn lại.
Tích hợp hệ thống dễ dàng
Kết nối tiêu chuẩn công nghiệp RS-485 và giao thức Modbus® RTU giúp dễ dàng tích hợp SMP12 với các thiết bị ghi dữ liệu và hệ thống SCADA.
Thông số
Thông số | Giá trị |
---|---|
Tiêu chuẩn ISO | ISO 9060:2018 |
Tiêu chuẩn IEC | IEC 61724-1:2021 |
Dải quang phổ (điểm 50%) | 285 – 2750 nm |
Lỗi quang phổ trong điều kiện trời quang | < ±0,2 % |
Tính chọn lọc quang phổ | 350 – 1500 nm |
Thời gian phản ứng (63 %) | < 0,15 s |
Thời gian phản ứng (95 %) | < 0,5 s |
Độ lệch zero A | < ±1 W/m2 |
Độ lệch zero B | < ±1,5 W/m2 |
Tổng độ lệch zero bao gồm cả trên | < ±3 W/m2 |
Tính không ổn định (thay đổi theo tỷ lệ phần trăm trong độ nhạy mỗi năm) | < ±0,5 % |
Tính không tuyến tính (100 đến 1000 W/m²) | < ±0,2 % |
Phản ứng theo hướng (lên đến 80° với chùm sáng 1000 W/m²) | < ±10 W/m2 |
Tính phụ thuộc nhiệt độ của độ nhạy (-10 °C đến +40 °C) | < ±1 % |
Tính phụ thuộc nhiệt độ của độ nhạy (-40 °C đến +70 °C) | < ±2 % |
Phản ứng của góc nghiêng do thay đổi góc nghiêng từ 0° đến 180° ở cường độ bức xạ 1000 W/m² | < ±0,1 % |
Dải nhiệt độ hoạt động | -40 °C đến +70 °C |
Dải nhiệt độ lưu trữ | -40 °C đến +80 °C |
Đo lường góc nghiêng | -180 ° đến 180 °, ±0,5 ° |
Đo độ ẩm nội bộ | 0 – 100 % RH (độ chính xác ±3 % và độ phân giải 1 %) |
Giao tiếp | Modbus® RTU qua RS-485 2 dây |
Cung cấp điện | 8 – 30 VDC |
Tiêu thụ điện | Tối đa 3,5 W |
Dòng khởi động | 1,5 A trong 10 µs |
Lớp bảo vệ chống sét | EN 61000-6-2 Tiêu chuẩn công nghiệp cho đo lường, điều khiển và sử dụng trong phòng thí nghiệm |
Lớp bảo vệ IP | 67 |
Trọng lượng | 500 g |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.